Cần Bao Nhiêu Tiền Để Xin Visa 482 Skills in Demand (SID) Úc?

Đánh Giá Bài Viết

Khi lên kế hoạch làm việc tại Úc thông qua visa tay nghề, việc chuẩn bị tài chính là một bước cực kỳ quan trọng. Visa 482 Skills in Demand (SID), loại visa dự kiến thay thế Visa 482 Temporary Skill Shortage (TSS), cũng không ngoại lệ. Vậy, bạn cần chuẩn bị bao nhiêu tiền để nộp hồ sơ xin visa này?

Cần Bao Nhiêu Tiền Để Xin Visa 482 Skills in Demand (SID) Úc?

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các khoản chi phí dự kiến liên quan đến việc xin Visa SID, dựa trên cấu trúc chi phí của hệ thống visa Úc hiện tại và các đề xuất trong Chiến lược Di trú mới.

Các Khoản Chi Phí Chính Cần Xem Xét

Việc xin Visa 482 SID (dự kiến) sẽ bao gồm nhiều khoản chi phí khác nhau, thuộc trách nhiệm của cả người nộp đơn (bạn) và chủ bảo lãnh (doanh nghiệp tại Úc).

Các hạng mục chi phí chính:

  1. Lệ Phí Xin Visa (Visa Application Charge – VAC): Nộp cho Bộ Di trú Úc.
  2. Chi Phí Chủ Bảo Lãnh:
    • Lệ phí Đề cử (Nomination Fee)
    • Lệ phí Quỹ Đào tạo Lao động Úc (Skilling Australians Fund – SAF Levy)
    • Quan trọng: Theo luật, chủ bảo lãnh phải trả các khoản này và không được phép yêu cầu người lao động hoàn trả.
  3. Phí Thẩm định Tay nghề (Skills Assessment Fee): Nếu được yêu cầu.
  4. Phí Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh: (IELTS, PTE Academic, TOEFL iBT, v.v.)
  5. Phí Khám Sức Khỏe.
  6. Phí Xin Lý Lịch Tư Pháp (Police Clearance Certificate).
  7. Phí Sinh Trắc Học (Biometrics Fee): Nếu được yêu cầu.
  8. Phí Dịch Thuật và Công Chứng Giấy Tờ.
  9. Phí Dịch Vụ Đại Diện Di Trú (Migration Agent Fee): Nếu bạn sử dụng dịch vụ.

2. Chi Phí Thuộc Trách Nhiệm Của Người Nộp Đơn (Bạn)

Đây là những khoản bạn cần chuẩn bị ngân sách để chi trả:

  • Lệ Phí Xin Visa (VAC):
    • Đây là khoản phí bắt buộc nộp cho Bộ Di trú khi nộp hồ sơ visa.
    • Mức phí SID hiện chưa rõ. Để tham khảo, lệ phí VAC cho Visa 482 TSS hiện tại (tháng 3/2025) là:
      • Luồng Ngắn hạn (Short-term): ~ AUD $1,455 cho người nộp đơn chính.
      • Luồng Trung và Dài hạn (Medium-term/Labour Agreement): ~ AUD $3,035 cho người nộp đơn chính.
    • Người đi kèm (vợ/chồng, con cái) cũng phải trả lệ phí riêng (thường tương đương hoặc thấp hơn người chính).
    • Lưu ý: Mức phí SID chính thức có thể khác và gần như chắc chắn sẽ tăng vào ngày 1/7 hàng năm.
  • Phí Thẩm định Tay nghề (Skills Assessment):
    • Bắt buộc đối với một số ngành nghề và quốc tịch nhất định để chứng minh kỹ năng của bạn đạt tiêu chuẩn Úc.
    • Chi phí thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào cơ quan thẩm định và ngành nghề của bạn. Ước tính dao động từ AUD $500 đến hơn AUD $1,500.
  • Phí Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh:
    • Chi phí cho các bài thi như IELTS, PTE Academic, v.v., thường khoảng AUD $350 – $450 mỗi lần thi.
  • Phí Khám Sức Khỏe:
    • Bắt buộc để đảm bảo bạn đáp ứng yêu cầu sức khỏe của Úc.
    • Chi phí thay đổi tùy theo quốc gia bạn khám và các xét nghiệm được yêu cầu. Ước tính khoảng AUD $300 – $500+.
  • Phí Xin Lý Lịch Tư Pháp:
    • Bạn cần xin phiếu lý lịch tư pháp từ tất cả các quốc gia bạn đã sống trên 12 tháng (tính cộng dồn) kể từ khi đủ 16 tuổi.
    • Chi phí thay đổi tùy theo quốc gia, thường từ AUD $20 – $100+ cho mỗi phiếu.
  • Phí Sinh Trắc Học (Biometrics):
    • Công dân một số quốc gia (bao gồm Việt Nam) cần cung cấp dấu vân tay và ảnh chụp kỹ thuật số.
    • Chi phí thường nhỏ, khoảng AUD $30 – $50 (tùy địa điểm).
  • Phí Dịch Thuật và Công Chứng:
    • Tất cả các giấy tờ không phải bằng tiếng Anh cần được dịch sang tiếng Anh bởi đơn vị dịch thuật được công nhận.
    • Chi phí phụ thuộc vào số lượng và độ phức tạp của tài liệu.
  • Phí Dịch Vụ Đại Diện Di Trú (Migration Agent Fee – Tùy chọn):
    • Nếu bạn chọn thuê Đại diện Di trú để hỗ trợ hồ sơ, đây là một khoản chi phí đáng kể.
    • Phí dịch vụ rất khác nhau tùy thuộc vào đại diện, mức độ phức tạp của hồ sơ. Có thể dao động từ AUD $2,000 đến AUD $8,000+.

3. Chi Phí Thuộc Trách Nhiệm Của Chủ Bảo Lãnh

Những khoản này do chủ lao động/doanh nghiệp bảo lãnh bạn chi trảkhông được phép yêu cầu bạn trả thay:

  • Lệ Phí Đề Cử (Nomination Fee):
    • Phí nộp cho Bộ Di trú để đề cử bạn vào vị trí công việc.
    • Hiện tại (tháng 3/2025) là AUD $330. Mức phí cho SID có thể tương tự hoặc thay đổi.
  • Lệ Phí Quỹ Đào tạo Lao động Úc (SAF Levy):
    • Khoản phí bắt buộc đóng góp vào quỹ đào tạo kỹ năng cho người Úc.
    • Mức phí phụ thuộc vào doanh thu hàng năm của doanh nghiệp và thời hạn visa đề cử:
      • Doanh thu < 10 triệu AUD/năm: AUD $1,200 cho mỗi năm visa.
      • Doanh thu ≥ 10 triệu AUD/năm: AUD $1,800 cho mỗi năm visa.
    • Ví dụ: Nếu doanh nghiệp nhỏ đề cử bạn cho visa SID 4 năm, họ phải trả SAF levy là 4 x $1,200 = $4,800 AUD.
    • Nhấn mạnh lần nữa: Chủ bảo lãnh PHẢI trả khoản này.

4. Lưu Ý Quan Trọng Khác Về Chi Phí

  • SID Fees Unknown: Nhắc lại, lệ phí chính thức của SID chưa được công bố.
  • Estimates Only: Mọi con số chỉ là tham khảo, dựa trên hệ thống hiện tại.
  • Annual Increases: Lệ phí của Chính phủ Úc thường tăng vào ngày 1/7. Hãy dự trù khả năng tăng giá.
  • Exchange Rates: Các chi phí thường tính bằng AUD. Bạn cần quy đổi sang tiền tệ của mình và tính thêm phí chuyển đổi.
  • KHÔNG Cần “Show Money” (Rất Có Khả Năng): Khác với visa du học, visa tay nghề do chủ bảo lãnh (như 482 TSS và dự kiến là SID) thường không yêu cầu người nộp đơn phải chứng minh có sẵn một khoản tiền lớn trong tài khoản để chi trả sinh hoạt phí. Lý do là bạn đã có việc làm và mức lương đảm bảo tại Úc. Tuy nhiên, hãy chờ quy định chính thức để xác nhận điều này 100%.
  • Chi Phí Chủ Bảo Lãnh Không Được Chuyển Giao: Pháp luật Úc nghiêm cấm chủ bảo lãnh yêu cầu người lao động trả thay Lệ phí Đề cử hoặc SAF Levy.

5. Tổng Kết Ước Tính Sơ Bộ (Cho Người Nộp Đơn)

Dưới đây là một ước tính cực kỳ sơ bộ và nhiều biến động về tổng chi phí mà người nộp đơn chính có thể phải tự chi trả (chưa bao gồm phí dịch vụ đại diện di trú và chi phí cho người đi kèm):

  • Khoảng ước tính: AUD $3,000 – AUD $6,000+ (tương đương khoảng 48 triệu – 96 triệu+ VNĐ, tùy tỷ giá)
  • Khoảng này bao gồm (ước tính):
    • VAC (dựa trên mức 482 hiện tại)
    • Thẩm định tay nghề (nếu cần)
    • Thi tiếng Anh
    • Khám sức khỏe
    • Lý lịch tư pháp (từ 1-2 quốc gia)
    • Sinh trắc học
    • Một phần chi phí dịch thuật cơ bản.
  • Lưu ý: Con số thực tế phụ thuộc rất nhiều vào ngành nghề (có cần skills assessment không?), quốc tịch, số lượng người đi kèm, tình trạng sức khỏe, số nước cần xin lý lịch tư pháp, và đặc biệt là mức lệ phí VAC chính thức của SID khi được công bố.

6. Lời Khuyên

  1. Bắt Đầu Tiết Kiệm Sớm: Xin visa đi Úc là một khoản đầu tư đáng kể. Hãy lên kế hoạch tài chính ngay từ bây giờ.
  2. Trao Đổi Rõ Với Chủ Bảo Lãnh: Hiểu rõ các khoản phí nào họ sẽ chi trả (theo luật) và liệu họ có hỗ trợ thêm các chi phí khác không (ví dụ: vé máy bay, phí dịch vụ di trú – dù họ không được trả hộ VAC, Nomination, SAF).
  3. Theo Dõi Nguồn Chính Thức: Kiểm tra thường xuyên trang web của Bộ Di trú Úc để cập nhật lệ phí và quy định chính thức khi Visa SID được ban hành.
  4. Nhận Báo Giá Cụ Thể: Khi chuẩn bị hồ sơ, hãy liên hệ các đơn vị thẩm định tay nghề, trung tâm khám sức khỏe, và đại diện di trú (nếu sử dụng) để có báo giá chính xác.
  5. Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Một Đại diện Di trú Úc đã đăng ký có thể giúp bạn hiểu rõ cấu trúc chi phí và lập kế hoạch tài chính hiệu quả.

Kết luận: Mặc dù chi phí chính thức cho Visa 482 Skills in Demand (SID) vẫn chưa được công bố, việc hiểu rõ các hạng mục chi phí dự kiến và trách nhiệm của mỗi bên là rất quan trọng. Hãy chuẩn bị tài chính dựa trên các ước tính thận trọng và luôn cập nhật thông tin từ các nguồn chính thức của Chính phủ Úc.


Từ khóa (Keywords): Chi phí visa 482 SID, Visa SID bao nhiêu tiền, Giá visa 482 SID, Lệ phí visa 482 SID, Visa Skills in Demand cost, Skilling Australians Fund levy, Chi phí xin visa Úc, Lệ phí visa Úc 2025, Visa làm việc Úc, Di trú Úc, Department of Home Affairs, Chi phí thẩm định tay nghề Úc, Chi phí khám sức khỏe Úc.

Thông Tin Tham Khảo & Tổng Hợp: Bộ Nội Vụ Úc